Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cú
[cú]
|
owl
Owlery
line of verse
(ngôn ngữ học) sentence
(từ gốc tiếng Pháp là Coup) blow; knock; stroke
To strike a blow
To deal somebody a blow
Just give it a knock with a hammer!
Từ điển Việt - Việt
cú
|
danh từ
chim ăn thịt, kiếm mồi ban đêm, có mắt lớn phía trước mặt
ổ chim cú
đòn đấm, đá hoặc đánh nhanh và mạnh
nện một cú vào lưng
xảy ra việc gì bất ngờ, không may
bị lừa một cú đau
động từ
cốc vào đầu