Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cá tính
[cá tính]
|
personality; individuality; character
The two have opposite personalities
She has a strong character/personality
Từ điển Việt - Việt
cá tính
|
danh từ
tính cách riêng biệt của từng người
cô gái có cá tính mạnh mẽ; dáng vẻ đầy cá tính