Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
càn
[càn]
|
to rush headlong through ...
To rush headlong through a minefield and lead an attack
To rush headlong through a forest
to raid; to mop up
The aggressors staged raids
The guerillas failed the raid
To resist raids
wanton
A rabid dog bites wantonly
To take advantage of one's position and act wantonly
at random
Từ điển Việt - Việt
càn
|
danh từ
tên quẻ đầu trong bát quái
động từ
vượt qua, bất chấp mọi trở ngại
càn qua bãi mìn để tiến quân
hành quân ào ạt để tiêu diệt, cướp bóc
quân xâm lược đi càn
tính từ
tầm bậy; bừa bãi
cậy thế làm càn