Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bập
[bập]
|
thudding noise
to give a banana stem a thudding blow with a knife
động từ
to strike deep
the hoe's blade struck deep into the ground
to slide fast
to slide fast into gambling and drinking
to thrust, plunge; pierce; run throught
bite (of dogs)
engage in; take (to) give oneself up (to)
I do not engage myself in such affairs
entangled in gambling
Từ điển Việt - Việt
bập
|
danh từ
bẹ dừa
động từ
bổ hoặc chém mạnh sâu vào vật mềm
lưỡi dao bập vào cây chuối
mắc, vướng vào việc không hay
bập vào cờ bạc, rượu chè
bặm môi hít hơi vào
bập điếu thuốc