Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
burial
['beriəl]
|
danh từ
việc chôn cất, việc an táng
ở một số nước, hoả táng phổ biến hơn là địa táng
Chuyên ngành Anh - Việt
burial
['beriəl]
|
Kỹ thuật
chôn
Sinh học
chôn
Từ điển Anh - Anh
burial
|

burial

burial (bĕrʹē-əl) noun

The act or process of burying.

[Middle English buriel, back-formation from buriels (taken as pl.), from Old English byrgels.]

burʹial adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
burial
|
burial
burial (n)
interment (formal), committal, entombment, funeral