Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
brand
[brænd]
|
danh từ
nhãn (hàng hoá)
loại hàng
dấu sắt nung (đóng vào vai tội nhân); vết dấu sắt nung
vết nhơ, vết nhục
khúc củi đang cháy dở
(thơ ca) cây đuốc
(thơ ca) thanh gươm, thanh kiếm
bệnh gỉ (cây)
cứu ra khỏi tình trạng bị huỷ diệt
ngoại động từ
đóng nhãn (hàng hoá)
đóng dấu bằng sắt nung (lên vai tội nhân); đốt bằng sắt nung
làm nhục, làm ô danh
khắc sâu (vào trí nhớ)
gọi (ai) là, quy (ai) là
hắn bị quy là tội phạm chiến tranh
Chuyên ngành Anh - Việt
brand
[brænd]
|
Hoá học
nhãn || đóng nhãn, dãn nhãn
Kinh tế
nhãn hãng
Kỹ thuật
nhãn; hiện; khắc dấu
Sinh học
nhãn hàng
Xây dựng, Kiến trúc
nhãn; hiện; khắc dấu
Từ điển Anh - Anh
brand
|

brand

brand (brănd) noun

1. a. A trademark or distinctive name identifying a product or a manufacturer. b. A product line so identified: a popular brand of soap. c. A distinctive category; a particular kind: a brand of comedy that I do not care for.

2. A mark indicating identity or ownership, burned on the hide of an animal with a hot iron.

3. A mark burned into the flesh of criminals.

4. A mark of disgrace or notoriety; a stigma. See synonyms at stain.

5. A branding iron.

6. A piece of burning or charred wood.

7. A sword: "So flashed and fell the brand Excalibur" (Tennyson).

verb, transitive

branded, branding, brands

1. To mark with or as if with a hot iron. See synonyms at mark1.

2. To mark with disgrace or infamy; stigmatize.

3. To impress firmly; fix ineradicably: Imagery of the war has branded itself into the national consciousness.

 

[Middle English, torch, from Old English.]

brandʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
brand
|
brand
brand (n)
  • make, product, brand name, variety, kind, sort, trade name, trademark, marque
  • type, kind, sort, style, variety, class
  • identifying mark, mark, marker, identification, label, stamp
  • brand (v)
  • call, classify, label, name, describe, class, categorize
  • mark, imprint, stamp, label