Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
bonnet
['bɔnit]
|
danh từ
mũ có dây buộc dưới cằm đội cho trẻ con mới sinh (trước đây phụ nữ (cũng) hay đội)
mũ tròn không vành của đàn ông
nắp đậy (máy ô tô), ca-pô; nắp ống lò sưởi
luôn bận tâm về điều gì
ngoại động từ
đội mũ (cho ai)