Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
bleed
[bli:d]
|
nội động từ, động tính từ quá khứ và thì quá khứ là bled
chảy máu, mất máu
chảy máu đến chết
đổ máu, hy sinh
hy sinh cho tổ quốc
ngoại động từ
(y học) lấy máu (để thử)
( to bleed somebody for something ) bòn rút, chiếm đoạt
người chồng bòn rút từng đồng mà vợ mình kiếm được
(xem) white
thương xót cho ai