Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
earn
[ə:n]
|
ngoại động từ
kiếm được (tiền...); giành được (phần thưởng, sự khen ngợi...)
kiếm sống