Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
biếng
[biếng]
|
tính từ.
disinclined, losing interest in
to lose interest in play.
to lose one's appetite
lazy, indolent
be lazy idle
Từ điển Việt - Việt
biếng
|
tính từ
tinh thần thờ ơ vì mệt mỏi, uể oải
biếng ăn; biếng chơi