Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
bitter
['bitə]
|
tính từ
đắng
hãy thêm đường vào, vì cà phê này đắng quá
cay đắng, chua xót, đau đớn; đau khổ, thảm thiết
sự thất vọng cay đắng
những giọt nước mắt đau khổ
chua cay, gay gắt; ác liệt, quyết liệt
lời chế nhạo chua cay
lời phê bình gay gắt
sự đánh nhau ác liệt
rét buốt (thời tiết, gió...)
gió rét buốt
đắng như mật, đắng như bồ bòn
viên thuốc đắng phải uống
điều đắng cay (điều tủi nhục) phải chịu đựng
cho đến cùng
danh từ
vị đắng
nỗi đắng cay
những nỗi đắng cay của cuộc đời
phải chịu những nỗi đắng cay cùng với những sự ngọt bùi ở đời
( bitters ) rượu bia đắng, rượu thuốc apxin