Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
binh nhì
[binh nhì]
|
(quân sự) private
Private Lynch has two broken legs, a broken arm and multiple gunshot wounds, but she is said to be in a stable condition. She is receiving treatment in a military hospital.
Từ điển Việt - Việt
binh nhì
|
danh từ
bậc quân hàm đầu tiên của người lính
binh nhì hải quân