Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
binh chủng
[binh chủng]
|
arm; service
In the ground troops, there are arms like infantry, artillery, sappers, signal...
Twelve thousand men of all arms/services
Combat arm
Signal arm
Từ điển Việt - Việt
binh chủng
|
danh từ
từng loại tổ chức quân đội, có chức năng, nhiệm vụ khác nhau
binh chủng thuỷ quân; binh chủng truyền tin