Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
biết bao
[biết bao]
|
so much; so many
So many fighters have laid down their lives for national independence
So many vows of love we traded once
how....!; what....!
How beautiful our land is!
Từ điển Việt - Việt
biết bao
|
tính từ
nhiều, nhưng không biết chính xác
thế giới biết bao bí ẩn; hạnh phúc biết bao; biết bao cay đắng tủi nhục