Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
belittling
[bi'litliη]
|
tính từ
làm giảm uy tín, làm giảm giá trị
bị xem là kẻ bất lương thì còn gì mất uy tín bằng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
belittling
|
belittling
belittling (adj)
demeaning, disparaging, depreciating, condescending, patronizing, sneering, derisive
antonym: supportive
belittling (n)
disparagement, mocking, ridicule, criticism, derision, scorn, vilification, denigration
antonym: praise