Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
malefactor
['mælifæktə]
|
danh từ
người làm điều ác, kẻ bất lương, kẻ gian tà
Từ điển Anh - Anh
malefactor
|

malefactor

malefactor (mălʹə-făktər) noun

1. One that has committed a crime; a criminal.

2. An evildoer.

 

[Middle English malefactour, from Latin malefactor, from malefacere, to do wrong : male, ill + facere, to do.]

malefacʹtion (-făkʹshən) noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
malefactor
|
malefactor
malefactor (n)
wrongdoer, criminal, offender, miscreant (literary), lawbreaker, villain, outlaw