Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bearer
['beərə]
|
danh từ
người đem thư hoặc thông báo tới
Tôi là người đem tin vui đến
người được thuê để khiêng đồ (trong một chuyến đi chẳng hạn); người khuân vác
người giúp khiêng quan tài; người đạo tỳ
người có séc được chi trả theo yêu cầu
séc này có thể được chi trả cho người cầm séc
Chuyên ngành Anh - Việt
bearer
['beərə]
|
Kinh tế
người gửi, người xuất trình; người yêu cầu
Kỹ thuật
chất mang; giá đỡ, trụ đỡ
Xây dựng, Kiến trúc
giá đỡ, bệ đỡ; chi tiết chịu tải
Từ điển Anh - Anh
bearer
|

bearer

bearer (bârʹər) noun

1. One that carries or supports, as: a. A porter. b. A pallbearer.

2. One that holds a check or other redeemable note for payment.

3. A fruit- or flower-bearing plant.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bearer
|
bearer
bearer (n)
  • carrier, bringer, deliverer, conveyer, transporter, porter
  • holder, possessor, owner, keeper, custodian, guardian