Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bao hàm
[bao hàm]
|
to encompass; to imply
To imply much significance
Freedom does not necessarily imply responsibility
Any work of art implies a certain social attitude
Từ điển Việt - Việt
bao hàm
|
động từ
chứa đựng bên trong
câu nói bao hàm nhiều ý nghĩa