Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
văn nghệ
[văn nghệ]
|
letters and arts
( buổi trình diễn văn nghệ ) show; performance
Từ điển Việt - Việt
văn nghệ
|
danh từ
Văn hoc nghệ thuật, nói tắt.
Tuần báo văn nghệ.
Các hoạt động biểu diễn nghệ thuật trên sân khấu.
Đêm giao lưu văn nghệ.