Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bồi hoàn
[bồi hoàn]
|
to refund; to reimburse
To get/obtain a refund for something
Shall I be entitled to a full refund?
To reimburse/refund/pay somebody's expenses
Từ điển Việt - Việt
bồi hoàn
|
động từ
trả lại những thứ đã làm thiệt hại cho người khác
bồi hoàn những khoản chênh lệch