Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bị cáo
[bị cáo]
|
indictee; accused; defendant; prisoner at the bar
The accused will stand!
The accused claimed it was a put-up job; The accused claimed that he'd been framed
Dock
Chuyên ngành Việt - Anh
bị cáo
[bị cáo]
|
Kinh tế
defendant
Từ điển Việt - Việt
bị cáo
|
danh từ
người bị toà án đưa quyết định xét xử
đưa bị cáo ra trước vành móng ngựa