Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dàn cảnh
[dàn cảnh]
|
to produce; to stage
The staging
Từ điển Việt - Việt
dàn cảnh
|
động từ
tổ chức và điều khiển tác phẩm sân khấu hay điện ảnh
dàn cảnh dựng phim; một vở kịch được dàn dựng tốt
bố trí và điều khiển một trò lừa bịp
bọn lưu manh dàn cảnh để móc túi