Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bần thần
[bần thần]
|
tính từ
haggard, worried, grief, sorrow; sad, mournful, wistful; feel blue
to look haggard, sad face
she was worried the whole afternoon, waiting in vain for her child
Từ điển Việt - Việt
bần thần
|
tính từ
mệt mỏi vì có điều lo nghĩ
gương mặt bần thần