Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bạt
[bạt]
|
canvas
Canvas-tent
A canvas car top
afterword; epilogue
box on the ear; slap in the face
to buffet adrift
The boat was buffeted adrift
Each was buffeted adrift in a different direction
to level
To level the mountain and curb the river
baht (basic unit of currency in Thailand)
Từ điển Việt - Việt
bạt
|
danh từ
vải dày, không thấm nước, dùng để che mưa nắng
nhà bạt; mui xe bằng bải vạt
nhà làm bằng nứa lợp lá khi có hội hè, đình đám
che bạt đám cưới
đơn vị tiền tệ của Thái
bài đặt cuối cuốn sách để nói thêm về ý nghĩa của nội dung
động từ
đánh bằng bàn tay vào gáy
bạt tai
san cho bằng phẳng
bạt mô đất để làm sân chơi
làm cho dạt đi nơi khác
chiếc thuyền bị sóng đánh bạt vào bờ
dời xa
mỗi người bạt đi một phương trời
tính từ
bừa bãi, liều lĩnh
nó bạt có tiếng ở làng này