Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bông lơn
[bông lơn]
|
jest, wag, joke, banter, josh (cũng bông phèng )
to like a jest
to talk jestingly and over-freely
Từ điển Việt - Việt
bông lơn
|
động từ
nói đùa thiếu đứng đắn
kể chuyện bông lơn nhằm gây cười; những lời bông lơn thô bỉ