Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
award
[ə'wɔ:d]
|
danh từ
sự quyết định cho cái gì, do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... ban bố
quyết định cấp học bổng
phần thưởng
cô ấy cho chúng tôi xem những phần thưởng điền kinh mà cô ấy đã giành được
được phần thưởng công trạng
sự tặng thưởng
học bổng
đủ tư cách nhận học bổng
ngoại động từ
( to award something to somebody ) thưởng, tặng, phạt
cô ấy được tặng thưởng huy chương về lòng dũng cảm
ban giám khảo quyết định cho cả hai đội số điểm bằng nhau
toà quyết định phạt anh ta 5000 đô la về các thiệt hại
Từ điển Anh - Anh
award
|

award

award (ə-wôrdʹ) verb, transitive

awarded, awarding, awards

1. To grant as merited or due: awarded prizes to the winners.

2. To give as legally due: awarded damages to the plaintiff. See synonyms at grant.

noun

1. Something awarded or granted, as for merit.

2. A decision, such as one made by a judge or arbitrator.

 

[Middle English awarden, from Anglo-Norman awarder, to decide (a legal case), variant of Old North French eswarder : es-, out (from Latin ex). See ex- + warder, to judge, guard.]

awardʹable adjective

awardʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
award
|
award
award (n)
  • prize, honor, reward, gift, grant, decoration, medal, accolade
  • verdict, decision, determination, judgment, settlement
  • award (v)
    give, bestow (formal), present, grant, confer (formal), endow