Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
scholarship
['skɔlə∫ip]
|
danh từ
sự học rộng, sự uyên thâm, sự uyên bác
một giáo viên rất uyên bác
học bổng
được cấp học bổng
Chuyên ngành Anh - Việt
scholarship
['skɔlə∫ip]
|
Kinh tế
học bổng
Kỹ thuật
học bổng
Từ điển Anh - Anh
scholarship
|

scholarship

scholarship (skŏlʹər-shĭp) noun

1. The methods, discipline, and attainments of a scholar or scholars.

2. Knowledge resulting from study and research in a particular field. See synonyms at knowledge.

3. A grant of financial aid awarded to a student, as for the purpose of attending a college.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
scholarship
|
scholarship
scholarship (n)
  • grant, studentship, subsidy, allowance, loan, bursary
  • learning, erudition, study, knowledge, research, skill, science
    antonym: ignorance