Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
attachment
[ə'tæt∫mənt]
|
danh từ
sự tham gia; sự biệt phái
Ông ta được biệt phái sang Bộ thương mại
( attachment to / for somebody / something ) lòng quyến luyến; sự gắn bó
Gắn bó với ai; quyến luyến ai
(pháp lý) sự bắt (người); sự tịch biên, sự tịch thu (tài sản, hàng hoá)
(kỹ thuật) đồ gá lắp; phụ tùng
Một chiếc xe hơi với một loạt phụ tùng khác nhau