Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
attachment
[ə'tæt∫mənt]
|
danh từ
sự tham gia; sự biệt phái
Ông ta được biệt phái sang Bộ thương mại
( attachment to / for somebody / something ) lòng quyến luyến; sự gắn bó
Gắn bó với ai; quyến luyến ai
(pháp lý) sự bắt (người); sự tịch biên, sự tịch thu (tài sản, hàng hoá)
(kỹ thuật) đồ gá lắp; phụ tùng
Một chiếc xe hơi với một loạt phụ tùng khác nhau
Chuyên ngành Anh - Việt
attachment
[ə'tæt∫mənt]
|
Kinh tế
phiếu đính kèm
Kỹ thuật
đồ gá; thiết bị phụ; phụ tùng; sự kẹp; sự nối
Tin học
Phần đính kèm
Toán học
sự liên kết; sự gắn; sự dính; thiết bị [phụ, thêm]; chi tiết [phụ, thêm]
Vật lý
sự liên kết; sự gắn; sự dính; thiết bị (phụ, thêm); chi tiết (phụ, thêm)
Xây dựng, Kiến trúc
đồ gá; thiết bị phụ; phụ tùng; sự kẹp; sự nối
Từ điển Anh - Anh
attachment
|

attachment

attachment (ə-tăchʹmənt) noun

1. The act of attaching or the condition of being attached.

2. Something, such as a tie, band, or fastener, that attaches one thing to another.

3. A bond, as of affection or loyalty; fond regard.

4. A supplementary part; an accessory. See synonyms at appendage.

5. Law. a. Legal seizure of property or a person. b. The writ ordering such a seizure.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
attachment
|
attachment
attachment (n)
  • bond, affection, connection, regard, friendship, liking, fondness, tenderness, warmth, love
  • addition, accessory, add-on, extra, supplement