Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
animal
['æniməl]
|
danh từ
sinh vật có cảm xúc và tự di chuyển được; động vật
Người, chó, chim, ruồi, cá và rắn đều là động vật
sinh vật có bốn chân; thú vật
động vật nuôi
động vật hoang dại
người hung tợn dữ dằn
tính từ
(thuộc) động vật; (thuộc) thú vật
giới động vật
nghề chăn nuôi gia súc
sức hấp dẫn vật chất ở động vật
(thuộc) xác thịt
tính sôi nổi, tính yêu đời
những ham muốn xác thịt; nhục dục
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
animals
|
animals
animals (n)
fauna, creatures, beasts, wildlife