Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
husbandry
['hʌzbəndri]
|
danh từ
nghề làm ruộng, nghề nông
sự quản lý trông nom
sự quản lý tốt
sự quản lý kém
công việc chăn nuôi, nghề chăn nuôi
Chuyên ngành Anh - Việt
husbandry
['hʌzbəndri]
|
Kỹ thuật
chăn nuôi
Sinh học
chăn nuôi
Xây dựng, Kiến trúc
nông nghiệp; nông phẩm
Từ điển Anh - Anh
husbandry
|

husbandry

husbandry (hŭzʹbən-drē) noun

1. a. The act or practice of cultivating crops and breeding and raising livestock; agriculture. b. The application of scientific principles to agriculture, especially to animal breeding.

2. Careful management or conservation of resources; economy.

 

[Middle English husbondri, from huseband, husband. See husband.]