Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
kingdom
['kiηdəm]
|
danh từ
vương quốc
vương quốc Anh
thiên đường
(sinh vật học) giới
giới động vật
(nghĩa bóng) lĩnh vực
lĩnh vực tư tưởng
Từ điển Anh - Anh
kingdom
|

kingdom

kingdom (kĭngʹdəm) noun

1. A political or territorial unit ruled by a sovereign.

2. a. The eternal spiritual sovereignty of God or Christ. b. The realm of this sovereignty.

3. A realm or sphere in which one thing is dominant: the kingdom of the imagination.

4. One of the three main divisions (animal, vegetable, and mineral) into which natural organisms and objects are classified.

5. The highest taxonomic classification into which organisms are grouped, based on fundamental similarities and common ancestry. One widely accepted taxonomic system designates five such classifications: animals, plants, fungi, prokaryotes, and protoctists.

 

[Middle English, from Old English cyningdōm : cyning, king. See king + -dōm, -dom.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
kingdom
|
kingdom
kingdom (n)
realm, empire, monarchy, territory, domain, demesne (formal), dominion, nation, estate