Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
alternative
[ɔ:l'tə:nətiv]
|
tính từ
|
danh từ
|
Tất cả
tính từ
có thể chọn để thay cho một vật khác; khác
to
find
alternative
means
of
transport
tìm ra một phương tiện vận chuyển khác
have
you
got
an
alternative
suggestion
?
anh có đề nghị nào khác không?
the
alternative
book
for
the
examination
is
"
War
and
Peace
"
cuốn sách thứ hai có thể chọn để học thi là " Chiến tranh và Hoà bình"
the
alternative
society
những kẻ thích sống lập dị
danh từ
sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều khả năng
you've
the
alternative
of
marrying
or
remaining
a
bachelor
anh có thể lựa chọn giữa hai cách : hoặc lấy vợ hoặc tiếp tục sống độc thân
caught
in
the
act
,
he
had
no
alternative
but
to
confess
bị bắt quả tang, nó không còn cách lựa chọn nào khác là phải thú nhận
một trong hai hoặc nhiều khả năng
one
of
the
alternatives
open
to
you
is
to
resign
một trong những giải pháp anh có thể chọn là xin từ chức
Chuyên ngành Anh - Việt
alternative
[ɔ:l'tə:nətiv]
|
Kinh tế
cân nhắc lựa chọn
Kỹ thuật
phương án thay thế; sự lựa chọn (một trong hai)
Toán học
(khả năng) loại trừ nhau
Vật lý
khác; biến tướng, cách khác, kiểu khác
Xây dựng, Kiến trúc
phương án thay thế; sự lựa chọn (một trong hai)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
alternative
|
alternative
alternative
(adj)
other
, another, substitute, alternate, different
unusual
, different, unconventional, out of the ordinary, marginal, unorthodox, complementary
antonym:
conventional
alternative
(n)
replacement
, substitute, substitution, change, another possibility, another course of action
option
, choice, freedom of choice, discretion
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.