Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
aged
['eidʒid]
|
tính từ
có tuổi là
cô bé lên mười
cao tuổi, lớn tuổi
một bà lớn tuổi
danh từ
những người già; những người lớn tuổi
chăm sóc cho người ốm và người lớn tuổi
Chuyên ngành Anh - Việt
aged
['eidʒd]
|
Kỹ thuật
già
Toán học
già
Vật lý
già
Từ điển Anh - Anh
aged
|

aged

aged (āʹjĭd) adjective

1. Being of advanced age; old. See synonyms at elderly.

2. Characteristic of old age.

3. (ājd) Having reached the age of: aged three.

4. (ājd) Brought to a desired ripeness or maturity: aged cheese.

5. Geology. Approaching the base level of erosion.

noun

Elderly people considered as a group. Used with the.

agʹedly adverb

agʹedness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
aged
|
aged
aged (adj)
old, elderly, matured, ripened, hoary, venerable, ancient
antonym: young