Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
caring
|
tính từ
chu đáo
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
caring
|
caring
caring (adj)
kind, thoughtful, gentle, helpful, considerate, compassionate, concerned, loving, affectionate, sensitive, attentive
antonym: uncaring