Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
advanced
[əd'vɑ:nst]
|
tính từ
tiến xa trong cuộc sống hoặc tiến bộ
đã cao tuổi
bà ấy mất khi tuổi đã cao
không phải sơ đẳng
học sinh đại học ở các lớp cao
toán cao cấp
tiên tiến
phương pháp sản xuất tiên tiến
có tư tưởng tiên tiến
Chuyên ngành Anh - Việt
advanced
[əd'vɑ:nst]
|
Tin học
Cao cấp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
advanced
|
advanced
advanced (adj)
  • higher, developed, sophisticated, complex, difficult
    antonym: basic
  • later, far along, well along, far ahead, well ahead, future
    antonym: earlier
  • progressive, forward-thinking, unconventional, cutting-edge, innovative, forward-looking, radical
    antonym: traditional