Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
uống thuốc
[uống thuốc]
|
to take medicine
To take medicine on an empty stomach/before meals
To take medicine at a set time