Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trung đoàn
[trung đoàn]
|
(quân sự) regiment
Regiment: A military unit consisting of at least two battalions, usually commanded by a colonel.
5th Marine Regiment
Chuyên ngành Việt - Anh
trung đoàn
[trung đoàn]
|
Kỹ thuật
regiment
Toán học
regiment
Từ điển Việt - Việt
trung đoàn
|
danh từ
đơn vị quân đội dưới sư đoàn, gồm một số tiểu đoàn
trung đoàn không quân