Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thanh tra
[thanh tra]
|
to inspect
To inspect a school/factory
surveyor; inspector
Tax inspector
Police inspector
Factory inspector
To get inspectors back into Iraq
Inspectorate
inspection
On closer inspection, the file turned out to be a forgery
Từ điển Việt - Việt
thanh tra
|
động từ
kiểm tra, xem xét tại chỗ để phát hiện những trường hợp vi phạm
cử người xuống thanh tra cở sở sản xuất
danh từ
người được trao nhiệm vụ thanh tra
cán bộ thanh tra