Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thuế vụ
[thuế vụ]
|
( cơ quan thuế vụ ) taxman; tax office; tax authorities
( nhân viên thuế vụ ) taxman; tax-collector
Từ điển Việt - Việt
thuế vụ
|
danh từ
việc thu thuế
cơ quan thuế vụ