Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thức ăn
[thức ăn]
|
provender; food; aliment; eatables; comestibles; edibles
Food for pets; Pet food
Chickenfeed; Poultry feed
Avoid fatty food !
Chuyên ngành Việt - Anh
thức ăn
[thức ăn]
|
Kỹ thuật
food
Từ điển Việt - Việt
thức ăn
|
danh từ
chất để nuôi sống người và động vật
đi chợ mua thức ăn; cỏ là thức ăn của trâu bò
các thứ để ăn với cơm
hôm nay mẹ nấu nhiều thức ăn ngon