Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gà vịt
[gà vịt]
|
poultry
Poultry farm
Poultry farmer; Poultryman
Poulterer ; Poultry dealer
Poultry yard
Poultry farming
Từ điển Việt - Việt
gà vịt
|
danh từ
chỉ chung những con vật có cánh, có hai chân nuôi trong nhà, nói chung
đuổi gà vịt vào chuồng