Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thị trấn
[thị trấn]
|
town
This is a town of 20,000 souls
The town is short of parks; The town lacks parks
A small town where everyone knows everyone (else)
I couldn't pinpoint the town on the map for you
Từ điển Việt - Việt
thị trấn
|
danh từ
khu tập trung dân cư, quy mô nhỏ hơn thị xã
thị trấn Trảng Bom