Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thư từ
[thư từ]
|
letters; mail; post; correspondence
Personalized/internal mail
Airmail/sea mail/surface mail
To correspond with a foreign businessman; To be in correspondence with a foreign businessman
Are there any letters for me today?; Have I got any mail today?; Is there any post for me today?
Từ điển Việt - Việt
thư từ
|
danh từ
trao đổi ý kiến, tin tức,... cho nhau bằng giấy bút
thư từ qua lại thường xuyên
động từ
gửi thư cho nhau
dạo này nó ít thư từ về nhà