Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đường bộ
[đường bộ]
|
road
Road and rail transport
To send something by road
by land; overland
To travel overland; to go/travel by land
To attack a city by land and sea
Từ điển Việt - Việt
đường bộ
|
danh từ
đường đi trên đất liền
luật giao thông đường bộ; nâng cấp hệ thống đường bộ