Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thâm thủng
[thâm thủng]
|
gap; deficit
Cash/budget/trade deficit
To make good the deficit; To make up the deficit
Từ điển Việt - Việt
thâm thủng
|
động từ
(...) tiền bạc đã dồi dào mà ăn xài thì tiện tặn, nếu xài có thâm thủng thì cũng lâu lắm mới hết tiền (Hồ Biểu Chánh)