Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tự túc
[tự túc]
|
self-sufficient; self-supporting
A country self-sufficient in electricity
This village is no longer able to feed itself
Self-sufficiency; autarky
Từ điển Việt - Việt
tự túc
|
động từ
tự đáp ứng đủ những nhu cầu vật chất cho bản thân
du học tự túc tuyển sinh
tính từ
có tư tưởng những gì cố gắng đạt được là đủ rồi
tính tự túc tự mãn