Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lương thực
[lương thực]
|
food; rations; provisions
World Food Program; WFP
Chuyên ngành Việt - Anh
lương thực
[lương thực]
|
Kinh tế
provisions
Kỹ thuật
provisions
Toán học
provisions
Từ điển Việt - Việt
lương thực
|
danh từ
thức ăn hàng ngày gồm gạo, bột, ngô,...
dự trữ lương thực cho mùa lũ