Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tín ngưỡng
[tín ngưỡng]
|
belief; faith
Major world faiths
Religious beliefs
Từ điển Việt - Việt
tín ngưỡng
|
danh từ
lòng tin vào sức mạnh thiêng liêng của một tôn giáo nào đó
tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng