Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
san
[san]
|
(ít dùng) Revise.
Confucius revised the Book of Poetry.
Level.
To level the macadam on a road.
To even the two baskets of rice of a load to balance it.
To put the excess soup of a bowl into another.
xem sơn (phonetic variant of sơn in compounds) Mountain.
correct, rectiy, redress
(make) even, smooth out, smooth over/away
even/smooth the road, make the road smooth/even
Từ điển Việt - Việt
san
|
động từ
gạt đất đá trải rộng ra, làm cho bằng phẳng
san nền nhà
chuyển từ chỗ này sang chỗ khác
san rượu ra chai; san bớt việc